- Từ điển Viết tắt
TGGT
Xem thêm các từ khác
-
TGGTG
That Girl/Guy has Got To Go -
TGH
Toronto General Hospital Tilapia growth hormone - also tiGH Triacylglycerol hydrolase TRIGON HEALTHCARE, INC. Turkey growth hormone -
TGHE
Tile Gap Heating Effects -
TGHI
TRANS-GLOBAL HOLDINGS CORP. -
TGI
Total growth inhibition Transient global cerebral ischemia - also TGCI Temperature growth index Thyroid growth immunoglobulins Transaction Generated Information... -
TGIAGOTOSOTF
The grass is always greener on the other side of the fence -
TGIC
Temperature gradient interaction chromatography Triad Guaranty Inc. Triglycidyl isocyanurate -
TGIE
THUNDERSTONE GROUP, INC. -
TGIF
Thank God Its Friday - also T.G.I.F. Thank goodness it\'s Friday TG-Interacting Factor Transportable Ground Intercept Facility Tumor growth inhibitory... -
TGILF
CONS SPECTRA VENTURES LTD -
TGIM
Thank God it\'s Monday -
TGIR
Tumor growth inhibition rate Turning Goals Into Reality -
TGIS
Thomas Group, Inc. Toxic gas isolation system -
TGIT
TARGITINTERACTIVE INC. -
TGITT
Total gastrointestinal transit time -
TGITh
Thank God Its Thursday -
TGIX
PCS Phosphate Company - also PPHX, PPNX, PPTX, PPAX, WACX and WAGX Texasgulf, Inc. - also TGLF, TGAX and TGSX -
TGL
Triglyceride - also trig, tg and TRG Tagalog - also tag Temporary Guidance Leaflet TRIANGLE BANCORP, INC. Triglyceride lipase Troglitazone - also TRO,... -
TGLD
Task Group on Lung Dynamics -
TGLEF
TRANSGLOBE ENERGY CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.