- Từ điển Viết tắt
THEP
Xem thêm các từ khác
-
THER
Therapeutic - also thr and T THERASENSE, INC. Therapy - also TAP, Rx, tx and T Thermometer - also T, Therm and THERMO -
THERM
Thermal - also T and thrm -
THERMEX
Thermal Wave Experiment -
THERP
Technique for human error rate prediction -
THES
Times Higher Education Supplement Tara Hills Elementary School Temple Heights Elementary School Toler Heights Elementary School Twain Harte Elementary... -
THESCFPS
Thesaurus Combined File Postings Statistics -
THESEO
Third European Stratospheric Experiment on Ozone -
THETA
The eighth letter of the Greek alphabet Tourism and Hospitality Education and Training Authority -
THETC
Transformed human embryonic tendon cells - also THETCs -
THETCs
Transformed human embryonic tendon cells - also THETC -
THFA
Target Hartree-Fock approximation Tetrahydrofurfuryl alcohol -
THFM
Tetrahydrofurfuryl methacrylate - also THFMA -
THFNF
THEO FENNELL PLC. -
THFZ
THERMAFREEZE INC. -
THG
Third-harmonic generation Thapsigargin - also Tg, TSG, THAP, THAPS, TPG and Th Tamm-Horsfall glycoprotein - also THP, THGP and T-H Total Hg Tetrahydrogestrinone -
THGA
Transversely heated graphite atomizer -
THGF
Thymocyte growth factor Trigonometric hermite gaussian function -
THGRAPHS
Theory of Graphs, International Symposium, Gordon and Breach, New York -
THHGTTG
The HitchHiker\'s Guide To The Galaxy -
THHN
Tee-Head Hex Nut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.