- Từ điển Viết tắt
THS
- THEW SHOVEL
- Thesaurus
- Tamalpais High School
- Tactical Hybrid Switch
- Taminmin High School
- Taree High School
- Tamworth High School
- Technology High School
- Tanner High School
- Teaching hospitals - also TH
- Tempe High School
- Tehachapi High School
- Temora High School
- Tennessee High School
- Templeton High School
- Tennyson High School
- Tenterfield High School
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
THSA
Trimmable Horizontal Stabilizer Actuator -
THSC
Totipotent hematopoietic stem cells -
THSD
Technology and Health Services Division -
THSHS
The Hills Sports High School -
THSI
THERMAL SYSTEMS, INC. - also TSI -
THSMS
Truman Harry S Middle School -
THSOA
The Hydrographic Society of America -
THSPS
Tweed Heads South Public School -
THST
Thyroid hormone suppressive therapy Thyroid hormone suppression therapy -
THSTF
THISTLE HOTELS PLC -
THT
Token Holding Timer Tactical Human Intelligence Team Thermolumiescent dosimeter Through hole technology TODHUNTER INTERNATIONAL, INC. Tracking heat trainer... -
THTCF
THERATECHNOLOGIES INC. -
THTF
Thermal Hydraulic Test Facility -
THTH
THINKPATH.COM, INC. To hot to handle -
THTHF
TH TIEDONHALLINTA OYJ -
THTL
THISTLE GROUP HOLDINGS CO. -
THTN
Threaten -
THTND
Threatened - also T -
THTNG
Threatening -
THTNS
Threatens
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.