- Từ điển Viết tắt
TICS
- Transport Information and Control Systems
- Triple Induction Control System
- Telemertry, Instrumentation and Computational Services
- Telephone Interview of Cognitive Status
- Testicular interstitial cells
- Telephone Interview for Cognitive Status
- Time intensity curves - also TIC
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TICSA
TruSecure ICSA Certified Security Associate -
TICST
Trent International Centre for School Technology -
TICT
Twisted intramolecular charge transfer -
TICU
Territorial Information and Communications Units Trauma Intensive Care Unit -
TICV
Total intracranial volume - also TIV -
TID
Technical information division Technical Information Document Total Ionizing Dose Traveling Ionospheric Disturbance Target IDentifier Touch Interactive... -
TIDA
Total Integrated Development Approach Tuberoinfundibular - also TI Toronto Internet Developers Association Tuberoinfundibular dopamine Tuberoinfundibular... -
TIDAT
Target Intelligence Data -
TIDB
Technical Information Data Base -
TIDCO
Tourism and Industrial Development Company of Trinidad and Tobago Ltd. -
TIDE
Thermal Ion Dynamics Experiment Thermal Ion Detector Experiment Tactical International Data Exchange Terrorist Identity Environment TIDELANDS OIL and GAS... -
TIDER
TI Deficiency Report -
TIDES
Threat Intelligence Data Extraction System Translingual Information Detection, Extraction and Summarization Time Division Electronics Switching System -
TIDF
Tactical Intelligence Data Fusion -
TIDI
TIMED Doppler Interferometer -
TIDL
Tool Integration Description Language -
TIDLS
Tactical Information Data Link System -
TIDM
Tradable instrument display mnemonic -
TIDMY
TRIAD MINERALS N.L. -
TIDP
Technical Interface Design Plan Technical Interface Development Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.