- Từ điển Viết tắt
TILIBS
Xem thêm các từ khác
-
TILII
Tell It Like It Is -
TILInet
Texas Instruments Learning Institute Network -
TILL
Track-Illumination Laser -
TILLING
Targeting Induced Local Lesions IN Genomes -
TILMAO
Thought I\'d Laugh My Arse Off -
TILN
Targeted iliac lymph node -
TILO
Technical and Industrial Liaison Office Technical Industrial Liaison Office -
TILPL
TOWN OF INDIAN LAKE PUBLIC LIBRARY -
TILS
Technical Information and Library System Tubulointerstitial lesions - also TIL Tumor-infiltrating lymphocytes - also TIL The Institute of Legal Studies... -
TILT
Tiltaxis Transfer insensitive labeling technique -
TILU
Tirrenia Di Navigazione S.P.A. Telecommunications Industry Liaison Unit -
TILX
Trinity Industries Leasing Company - also TIMX, TINX, TISX, TLLX and TMEX Trinity Industries Leasing - also CEPX and TIMX -
TIM
Total Irradiance Monitor Time Interval Monitor Technical Information Manager TIMKEN AXLE Technical Interchange Meeting Token Interface Module Technical... -
TIMA
Technology for Integrated Manufacturing Applications Tool Inventory Management Application MANDATORY COMMON EXCHANGE TRUST -
TIMACS
Telecommunications Information Management and Control System -
TIMAS
Toroidal Imaging Mass-Angle Spectrograph Torodial Ion Mass Spectrometer -
TIMBZ
United States TIMBERLANDS COMPANY, L.P. -
TIMCD
Terminal inner medullary collecting duct -
TIME
Tears In My Eyes Time Server Protocol Timed Interactive Multimedia Extensions Toddler Infant Motor Evaluation Teaching Immunization for Medical Education... -
TIME-GCM
Thermosphere-ionosphere-mesosphere-electrodynamic general circulation model
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.