- Từ điển Viết tắt
TIPP
- Tippecanoe Railway
- Test Instrument Planning and Programming
- Trade and Investment Promotion Programme
- Tyr-Tic-Phe-Phe-OH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TIPPB
Transperineal interstitial permanent prostate -
TIPPLE
Trent Institute of InterProfessional Practice Learning and Education -
TIPPS
Test of Intermediary Prospective Payment System -
TIPPSA
Technical Industrial Pharmacists and Pharmaceutical Scientists Association -
TIPPV
Tracheostomy intermittent positive pressure ventilation -
TIPR
Test Incident Problem Report -
TIPS
Technical Information Processing System TEXT INFORMATION PROCESSING SYSTEM Thermally induced phase separation Terminal Information Processing System -... -
TIPSI
Transport Independent Printer System Interface -
TIPSS
Transjugular intrahepatic portosystemic shunt - also tips Transjugular intrahepatic portasystemic stent shunt Transjugular intrahepatic portosystemic shunts... -
TIPT
Test Integrated Product Team -
TIPYF
TECHNOLOGY and INTERNET PROPERTY PLC. -
TIPZ
TIP Intermodal Services - also TMPZ, NCGU, NCHU, NCQU, NCRU and NCUU -
TIQ
Tetrahydroisoquinoline - also THIQ Therapy Impact Questionnaire Total intelligence quotient -
TIQLR
Teamwork, integrity, quality, leadership and respect -
TIQs
Tetrahydroisoquinolines -
TIR
Total Indicator Reading Total internal reflection Test Incident Report Target Illuminating Radar Total indicator runout Total Item Record Transport International... -
TIR-FM
Total internal reflection fluorescence microscopy - also TIRFM -
TIR-RLS
Total internal reflected resonance light scattering -
TIR/FRAP
Total internal reflection/fluorescence recovery after -
TIRA
Tracking and Imaging Radar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.