- Từ điển Viết tắt
TLAP
- Token ring Link Access Protocol
- Token Link Access Protocol
- Tokentalk Link Access Protocol
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TLAR
That Looks About Right TRAIL AIRE INC. -
TLAS
TDRSS Look Angle System -
TLATF
TELE ATLAS N.V. -
TLAU
Trail-Con Leasing Incorporated - also TLAZ -
TLAZ
Trail-Con Leasing Incorporated - also TLAU -
TLB
Translation Lookaside Buffer Table - also T and Tab Trailer Launched Bridge Transbronchial lung biopsy - also TBLB and TBB Translation Lookaside Block... -
TLBI
TLC BEATRICE INTERNATIONAL HOLDINGS, INC. -
TLC
Thin layer chromatography Tender loving care Triple lumen catheter National Institute for Trauma and Loss in Children T lymphocyte clones Taurolithocholate... -
TLC-FID
Thin-layer chromatography with flame ionization -
TLCA
Taurolithocholic acid -
TLCC
Total life cycle costs Thin line connectivity capability TRANSDERM LABORATORIES CORP. -
TLCCS
Total Life Cycle Competition Strategy -
TLCE
Transmission Line Conditioning Equipment -
TLCES
Topanga Learn-charter Elementary School -
TLCF
Team Leader Computing Facility TACINTEL Link Control Facility Teleconference Technology Literacy Challenge Fund -
TLCJF
TELCO RESEARCH CORPORATION LTD. -
TLCK
Tosyl-L-lysine chloromethyl ketone Tosyllysine chloromethyl ketone -
TLCM
TELCOM SEMICONDUCTOR, INC. -
TLCN
Telencephalin - also TLN TILCO INC. -
TLCNZ
TALCON, L.P.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.