- Từ điển Viết tắt
TLESR
- Transient LES relaxation
- Transient LES relaxations - also TLESRs
- Transient lower esophageal sphincter relaxation
- Transient lower esophageal sphincter relaxations - also TLESRs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TLESRs
Transient LES relaxations - also TLESR Transient lower oesophageal sphincter relaxations - also TLOSRs and TLOSR Transient lower esophageal sphincter relaxations... -
TLETA
Tennessee Law Enforcement Training Academy -
TLEV
Transitional Low Emission Vehicle Transition Low Emission Vehicle -
TLF
LEATHER FACTORY, INC. Test Logic Flow Temporary Living Facility Transferable Loan Facility Temporary Lodging Facility Test Lab File Trypanosome lytic factor -
TLFA
Total lipid fatty acids -
TLFIRD
Top Level Functional Interface Requirements Document -
TLFPE
Time-local Fokker-Planck equation -
TLFTC
Top-loading fuel transfer cask -
TLFs
TBP-like factors -
TLG
TeleDiensteGesetz Teaching and Learning Group The Living God -
TLGD
Tollgrade Communications, Inc. -
TLGHF
TELEGRAAF HOLDING -
TLGO
The list goes on -
TLGS
Tehran Lipid and Glucose Study -
TLH
Thermolabile hemolysin Top Level Hierarchy Total laparoscopic hysterectomy IATA code for Tallahassee Regional Airport, Tallahassee, Florida, United States... -
TLHS
Terra Linda High School -
TLI
Transport Layer Interface Tlingit Toastmasters Leadership Institute Total lymph node irradiation Thin layer imaging Thymidine labeling index - also T-LI... -
TLIA
Through Life Information Architecture -
TLID
TIGER/Line Record Identification Number -
TLIEF
TALON INTERNATIONAL ENERGY LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.