- Từ điển Viết tắt
TLS
- Transport Layer Security
- T.L. SMITH
- Thread Local Storage
- Top Level Specification
- Two-level system
- Target Level of Safety
- Thermal lens spectrometry
- Time Line Sheet
- Tumor lysis syndrome
- Top Left Side
- IATA code for Toulouse Blagnac International Airport, Toulouse, France
- Tactical Landing Strip
- Teaching and Learning Support
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TLSA
Torso Limb Suit Assembly -
TLSC
Total Logistics Support Cost -
TLSCBVC
Tuggerah lakes Secondary College Berkeley Vale Campus -
TLSCEC
Tuggerah Lakes Secondary College The Entrance Campus -
TLSCF
Team Leader Science Computing Facility -
TLSCTUC
Tuggerah Lakes Secondary College Tumbi Umbi Campus -
TLSD
Tuvalu Lands and Survey Div. -
TLSER
Theoretical linear solvation energy relationship -
TLSGF
TELINDUS GROUP NV -
TLSH
TRAVELSHORTS.COM, INC. -
TLSI
TELESCIENCES, INC. -
TLSKF
TELESENS AG -
TLSOs
Thoracolumbosacral orthoses -
TLSP
Transport Layer Security Protocol TELESPECTRUM WORLDWIDE, INC. -
TLSS
Tactical Life Support System -
TLSSF
TIMELESS SOFTWARE -
TLST
TEL STAN COMMUNICATIONS INC. -
TLSWG
Transport Layer Security Working Group -
TLSXF
TELEPANEL SYSTEMS INC. -
TLT
IATA code for Tuluksak Airport, Tuluksak, Alaska, United States Tension lag time The Language Teacher Thrombolytic therapy - also TT and TL Tilt - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.