- Từ điển Viết tắt
TM-V/V
Xem thêm các từ khác
-
TM-beta-CD
Trimethyl-beta-cyclodextrin -
TM-bus
Test and Maintenance Bus -
TM/LP
Thermal margin/low pressure -
TM1
Transmembrane segment 1 Tropomyosin-1 Transmembrane domain 1 -
TM2
Tropomyosin isoform 2 Transmembrane domain 2 -
TM3
Trade-off Mobilization Macro Model -
TM4
Transmembrane 4 Transmembrane domain 4 -
TM4SF
Transmembrane 4 Superfamily -
TM5
Transmembrane domain 5 -
TM6
Transmembrane domain 6 Transmembrane segment 6 Transmembrane helix 6 -
TMA
Trunk Module Analog Thinfilm Micromirror Array Thermal mechanical analyzer Traffic Management Advisor Transportation Management Area Take my advice Technology... -
TMA-DPH
Trimethylamino-DPH Trimethylamino-diphenylhexatriene Trimethylammonium diphenylhexatriene Trimethylammonium-DPH -
TMA-GPSA
TMA conjugated to guinea pig serum albumin -
TMA-RSA
TMA conjugated to rat serum albumin -
TMABr
Tetramethylammonium bromide -
TMAC
Tetramethylammonium chloride - also TMA Treasury Multi-User Acquisition Contract Technical Mapping Advisory Council Toxic Materials Advisory Committee -
TMACS
Tank Monitor and Control System Training Management Control System Temperature Monitor And Control System -
TMACS-B
Training Management Control System-Battalion -
TMACS-D
Training Management Control System-Division -
TMACSB
Training Management Control System Battalion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.