- Từ điển Viết tắt
TMFX
Xem thêm các từ khác
-
TMFs
Trophic magnification factors -
TMG
Thermal Meteoroid Garment Tactical Missile Group Technical Management Group Tactical Management Gateway Tactical Multi-Net Gateway Tactical Multinet Gateway... -
TMGB
Telecommunications Main Grounding Busbar -
TMGEF
THERMAL ENERGY INTERNATIONAL INC. -
TMGH
MURDOCK GROUP HOLDING CORP. -
TMGI
TRIUMPH MANAGEMENT GROUP, INC. -
TMGMV
Tobacco mild green mosaic tobamovirus Tobacco mild green mosaic virus -
TMGN
TRANSMAGNETICS, INC. -
TMGU
TRINITY MEDICAL GROUP USA, INC. -
TMGX
Transporte Multimodal de Granos -
TMH
Tata Memorial Hospital Toll Middle H Trainable mentally handicapped Transmembrane helices - also TMHs, TMs and TM Transmembrane helix - also TM Trolley-mounted... -
TMHA
Temperature-modulated heteroduplex analysis Thrombotic microangiopathic hemolytic anemia -
TMHCA
Tennessee Mental Health Counseling Association Texas Mental Health Counselors Association -
TMHI
TREASURE MOUNTAIN HOLDINGS, INC. -
TMHK
TOMAHAWK INDUSTRIES, INC. -
TMHTF
TSIM SHA PROPERTIES LTD. -
TMHs
Transmembrane alpha-helices Transmembrane helices - also TMs, TMH and TM -
TMI
Three-Mile Island TRMM microwave imager Technical Management Items Too Much Information Tamoxifen methiodide Team, Inc. Technical Manual Indicator Technology... -
TMI-AP
Three Mile Island Action Plan -
TMIA
Transportation Management Investment Area Three Mile Island Alert, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.