- Từ điển Viết tắt
TMPFS
Xem thêm các từ khác
-
TMPG
TIMI myocardial perfusion grade -
TMPK
Thymidine monophosphate kinase -
TMPL
TAYLOR MEMORIAL PUBLIC LIBRARY TEINERT MEMORIAL PUBLIC LIBRARY TEMPLATE SOFTWARE, INC. TINICUM MEMORIAL PUB LIBRARY TOWN OF MENDON PUBLIC LIBRARY TWIN... -
TMPO
Terrain Modeling Project Office Total materiel procurement objective Thymopoietin - also Tp and Tpo -
TMPU
Telegraphie Multipoint a Porteuse Unique -
TMPW
TMP WORLDWIDE, INC. -
TMPX
Texas Municipal Power Agency - also TMPA -
TMPZ
TIP Intermodal Services - also TIPZ, NCGU, NCHU, NCQU, NCRU and NCUU Tetramethylpyrazine - also TMP -
TMPase
Thiamine monophosphatase - also TMP Trimetaphosphatase -
TMQ
Formerly The Mark of Quality Trimetoquinol THERMOQUEST CORP. Trimetrexate - also tmtx and TMX -
TMQL
Topic Map Query Language Topic Maps Query Language -
TMR
Triple Modular Redundancy TOPEX microwave radiometer Teledyne Materials Research TAMROCK Transient Memory Record Technical Management Representative Topical... -
TMR-DA
Tetramethylrhodamine-dextran amine -
TMRAY
TOMRA SYSTEMS A/S/A -
TMRC
Theoretical Maximum Residue Contribution Technical Manual Reference Card Tornado Multi Role Combat Theoretical maximum residue concentration -
TMRCA
The most recent common ancestor -
TMRE
Tetramethylrhodamine ethyl ester -
TMRI
Topics in Magnetic Resonance Imaging -
TMRK
TRIMARK HOLDINGS, INC. -
TMRM
Tetramethylrhodamine methyl ester Tetramethylrhodamine methyl ester perchlorate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.