- Từ điển Viết tắt
TNEK
Xem thêm các từ khác
-
TNEOF
TECHNICAL NEO SYSTEM CO., LTD. -
TNEP
TONE PRODUCTS, INC. -
TNER
Texas Northeastern Division Mid-Michigan Railroad Incorporated -
TNET
Trusted Network TELNETGO2000, INC. Teletraining Network Training Network - also TRAINET -
TNEX
TUNEX INTERNATIONAL, INC. -
TNF
Tumor necrosis factor - also TNFa and TNFR THIRD NORMAL FORM Theater Nuclear Forces Tactical Nuclear Forces Theatre Nuclear Forces Tissue necrosis factor... -
TNF-
Tumor necrosis factor- Tumour necrosis factor - also TNF -
TNF-A
Tumor Necrosis Factor Alpha - also TNFA and TNFalpha Tumour Necrosis Factor-a Tumour necrosis factor-alpha - also TNF-alpha and TNF Tumor necrosis factor-a... -
TNF-BP
TNF binding protein - also TNFbp Tumor necrosis factor binding protein - also TNFbp -
TNF-R
TNF receptors - also TNFR, TNFRs and TNF-Rs TNF-alpha receptors - also TNFRs and TNFR TNF receptor - also TNFR Tumor necrosis factor receptors - also TNFRs,... -
TNF-R1
TNF receptor type 1 - also TNFR1 Tumor necrosis factor receptor type 1 - also TNFR1 and TNFR-1 TNF receptor 1 - also TNFR1 and TNFR-1 Tumor necrosis factor... -
TNF-R2
TNF-receptor 2 -
TNF-RI
TNF receptor I - also TNFR-I and TNFRI TNF receptor type I -
TNF-RII
Tumor necrosis factor receptor II - also TNFRII -
TNF-Rp55
Tumor necrosis factor receptor p55 - also TNFRp55 -
TNF-Rs
TNF receptors - also TNFR, TNFRs and TNF-R Tumor necrosis factor receptors - also TNFRs, TNFR and TNF-R -
TNF-alfa
Tumor necrosis factor-alfa -
TNF-alpha
Tumor necrosis factor type alpha Tumor necrosis factor-alpha alpha Tumor necrosis factors alpha Tumor nerosis factor-alpha Tissue necrosis factor-alpha... -
TNF-beta
Tumour necrosis factor-beta Tumor necrosis factor-beta -
TNF/C
Tumor necrosis factor/cachectin - also TNF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.