- Từ điển Viết tắt
TNOR
Xem thêm các từ khác
-
TNOTB
The Number Of The Beast -
TNOTF
TECHNOST S.P.A. -
TNOTVS
There\'s Nothing On Television, So Theres Nothing On Tv So -
TNOW
TRAVELNOW.COM, INC. -
TNOX
Tumor-associated NADH oxidase Tanox, Inc. -
TNP
IATA code for Twentynine Palms Airport, Twentynine Palms, California, United States Trinitrophenylated Trinitrophenyl Transdermal nicotine patch Thailand... -
TNP-ATP
Trinitrophenyl-ATP -
TNP-BA
Trinitrophenylated Brucella abortus TNP-Brucella abortus Trinitrophenyl-Brucella abortus -
TNP-F
Trinitrophenylated Ficoll - also TNP-Ficoll -
TNP-Ficoll
Trinitrophenylated Ficoll - also TNP-F -
TNP-KLH
Trinitrophenylated keyhole limpet hemocyanin Trinitrophenyl keyhole limpet haemocyanin Trinitrophenyl-keyhole limpet hemocyanin -
TNP-LPS
TNP-lipopolysaccharide Trinitrophenylated lipopolysaccharide Trinitrophenyl-lipopolysaccharide -
TNP-OVA
Trinitrophenyl-ovalbumin TNP-ovalbumin -
TNP-PAA
Trinitrophenyl polyacrylamide beads Trinitrophenylated polyacrylamide beads -
TNP-SRBC
TNP-sheep red blood cells Trinitrophenylated sheep red blood cells -
TNP1
Transition protein 1 - also TP1 -
TNP10
Tergitol NP-10 -
TNP2
Transition protein 2 - also TP2 -
TNPC
Traffic Network Planning Center Taiwanese New Pc Consortium -
TNPECA
Tennessee Petroleum Equipment Contractors Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.