- Từ điển Viết tắt
TOEW
Xem thêm các từ khác
-
TOF
Time Of Flight Test Operations Facility Tetralogy of fallot - also tf Table of Figures Theoretical orthogonal function Time-of-flight Top of fuel Time... -
TOF-MS
Time-of-flight mass spectrometer Time-of-flight mass spectrometric Time-of-flight mass spectrometry - also TOF/MS -
TOF-S-SIMS
Time-of-flight static secondary ion mass -
TOF-SIMS
Time-of-flight secondary ion mass spectrometry Time-of-flight secondary ion mass spectroscopy -
TOF/APV
Tetralogy of Fallot with absent pulmonary valve -
TOF/MS
Time-of-flight mass spectrometry - also TOF-MS -
TOFA
Tall oil fatty acids -
TOFC
Trailer-on-flat-car Tower Financial Corporation TOWER FINANCIAL CORP. Trailer On Flat Car -
TOFCN
Technical Order Field Change Notice -
TOFD
Time-of-Flight-Diffraction -
TOFDC
Total operational flying duty credit -
TOFF
TATHAM OFFSHORE, INC. -
TOFHLA
Test of Functional Health Literacy in Adults -
TOFI
Time-of-flight isochronous TOWNE FINANCIAL CORP. -
TOFMS
Time of flight mass-spectrometry Time of Flight Mass Spectrometer -
TOFR
Train-of-four ratio - also TOF -
TOFTT
Took one for the team -
TOFU
Text oben, Fullquote Text Over, Full-quote Under TOFC Incorporated Division of Fruehauf - also TOFZ -
TOFZ
TOFC Incorporated Division of Fruehauf - also TOFU -
TOFs
Turnover frequencies - also TOF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.