- Từ điển Viết tắt
TOKREUI
Xem thêm các từ khác
-
TOKUF
TOKYU CORP. -
TOL
Tolerance - also T Toluene - also TL and T IATA code for Toledo Express Airport, Toledo, Ohio, United States THOUSAND OAKS LIBRARY Tolazoline - also Tz... -
TOLAY
TOKYU LAND CORP. -
TOLB
Tolbutamide - also TB, TOL and TBM -
TOLD
Test of Language Development Take Off and Landing Data Trebor\'s Obnoxious Lunchmeat Detector -
TOLED
Transparent Organic Light Emitting Device Transparent organic light-emitting diode -
TOLEF
T ONLINE INTERNATIONAL AG -
TOLIMO
Test of Language by the Iranian Measurement Organization -
TOLLS
Technical Operations Lessons Learned System -
TOLR
Transmit Objective Loudness Rating -
TOLRY
TOLLTRECK SYSTEMS LTD. -
TOLS
TERMS On Line System The On Line System -
TOLT
Test of Logical Thinking -
TOLU
Trans Ocean Leasing - also TOLZ -
TOLWF
TRICAN WELL SEVICE LTD. -
TOLZ
Trans Ocean Leasing - also TOLU -
TOM
TOMI T-Online Messenger Telecom Operations Map Total organic matter Total Outgassing Measurement Tomorrow - also TM, 2moro, 2moz and TMW Target Object... -
TOM-D
Training, Operation, Mobilization and Deployment Training, Operations, Mobilization and Deployment -
TOMA
T.O. Management Agency Technical Order Management Agency Training Operations Management Activity Technical Order Management Activity Telescope and Optics... -
TOMAL
Test of Memory and Learning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.