- Từ điển Viết tắt
TOSC
- Total Oxyradical Scavenging Capacity
- Total oxidant scavenging capacity
- Technical Outreach Services for Communities
- Tactical Operations System Corps
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TOSCA
Toxic Substances Control Act - also TSCA Text and Office Systems Content Architecture Total Occlusion Study of Canada Toxic Substance Control Act - also... -
TOSCF
TOSOH CORP. -
TOSCOM
TOS GROUND COMMUNICATIONS LINK -
TOSD
Tactical Operations System Division -
TOSGF
TOKYO SANGYO CO., LTD. -
TOSHA
Tennessee Occupational Health and Safety Act -
TOSI
Technical on-site inspection -
TOSL
Tactical Ocean Simulation Laboratory -
TOSM
Transceiver on-site multiplexer -
TOSMAP-DS
TOShiba Microprocessor Aided Power system control - DynaStream - also TOSMAPDS -
TOSMAPDS
TOShiba Microprocessor Aided Power system control - DynaStream - also TOSMAP-DS -
TOSPAC
Total System Performance Assessment Code -
TOSQA
Telecommunication Objective Speech Quality Assessment -
TOSS
Tiros Operational Satellite System Transient and/or steady state Tactical Operations Support System Technical Order Status and Schedules Technical Order... -
TOST
Turbine oil stability test -
TOSV
Toscana virus -
TOT
Time On Target Total - also T, totl, tot., tT, t- and TL TOTAL SOURCE Time Of Transmission Totally Off-Topic Time Over Target - also T.O.T. Time of Travel... -
TOTAD
Through oven transfer adsorption desorption -
TOTAL
Taste Of Translation And Linguistics -
TOTC
Total Cholesterol - also TC, TCh, T-chol, total-C, T-C, t-CHO, TCHOL, T-CH and TCHO Too Old To Care
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.