- Từ điển Viết tắt
TPEFF
Xem thêm các từ khác
-
TPEG
Transluminally placed endovascular graft Transluminally placed endovascular grafts -
TPEM
Two-photon excitation microscopy -
TPEP
Trusted Product Evaluation Program Transition Program Execution Plan Tooth pulp evoked potentials - also TPEPs -
TPEPs
Tooth pulp evoked potentials - also TPEP -
TPES
Ted Porter Elementary School Toro Park Elementary School Tres Pinos Elementary School Timber Point Elementary School Torrey Pines Elementary School Twentynine... -
TPESF
TWO PESOS, INC. -
TPEW
Technology Panel for Electronic Warfare -
TPEX
Therapeutic plasma exchange - also TPE -
TPEXLAX
Third Party Expel Lapsed, Antiquated and XR Records -
TPF
Terminal Phase Finalization Transfer Phase Final Terrestrial Planet Finder Terminal Phase Finish Tug Processing Facility Telemetry Processing Facility... -
TPF&C
Towers, Perrin, Forster and Crosby -
TPF-T
Target Practice Frangible-Traced -
TPFA
Texas Public Finance Authority -
TPFD
Time Phased Force Deployment -
TPFDD
Time-Phased Force and Deployment Data Time Phased Force Deployment Data Time-Phased Force Deployment Data - also TFDD Time Phased Force and Deployment... -
TPFDDL
Time Phased Force Deployment Data List -
TPFDL
Time Phased Force and Deployment List Time-Phased Force Deployment List -
TPFE
Two-Phase Flow Experiment -
TPFF
Temporoparietal fascial flap -
TPFL
Two-phase flow loop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.