- Từ điển Viết tắt
TRAIN
- TrainingFinder Real-time Affiliate Integrated Network
- Transportation Assessment and Integration
- Transportation Assessment and Integration Project
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TRAINET
Training Network - also TNET -
TRAINS
Transportation Reporting and Accounting Information System -
TRANS
TRANSFER ORBIT - also TO -
TRANSPAC
Trans-Pacific Experiment -
TRANSSEC
Transmission Security - also TRANSEC, TRAM and TSEC -
TRANSSPRTREQ
Transportation Support Request -
TRANSWRAP
Transient sodium water reaction analysis program -
TRANSX
Transport cross section -
TRAO
Torun Radio Astronomy Observatory Taeduk Radio Astronomy Observatory -
TRAP
Tartrate resistant acid phosphatase Telomeric repeat amplification protocol Tactical Receive Application Protocol Tactical Receive equipment and related... -
TRAP-1
Tumor necrosis factor receptor-associated protein 1 - also TRAP1 -
TRAP-positive
Tartrate-resistant acid phosphatase-positive -
TRAP1
Tumor necrosis factor receptor-associated protein 1 - also TRAP-1 -
TRAPase
Tartrate-resistant acid phosphatase - also TRAcP, TR-ACP and TRACPase -
TRA DD / DS
Training Data Dictionary / Directory System -
TRAb
Thyrotrophin receptor antibodies Thyrotropin receptor antibodies Thyroid-stimulating hormone receptor antibody Thyrotropin receptor autoantibodies Thyrotrophin... -
TRB
Test Review Board Transportation Research Board Technical Review Board TROYBILT TDR Review Board Technology Review Board Terbinafine - also ter, TBF and... -
TRBC
THREE RIVERS BANCORP INC. -
TRBD
TURBODYNE TECHNOLOGIES, INC. -
TRBF
Total renal blood flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.