- Từ điển Viết tắt
TRH-T
Xem thêm các từ khác
-
TRHH
TRUE HEALTH, INC. -
TRHIF
THRUSH INDUSTRIES INC. -
TRHR
TRH receptor - also TRH-R Thyrotropin-releasing hormone receptor - also TRH-R -
TRHS
Tray Ration Heating System Tweed River High School Thomas Reddall High School -
TRHSC
Twin Ridges Home Study Charter -
TRHST
Thyrotropin releasing hormone stimulation test -
TRHXY
TRANS HEX GROUP LTD. -
TRHY
Trifolium hybridum -
TRHir
Thyrotropin-releasing hormone-immunoreactive -
TRI
Toxic Release Inventory Toxics Release Inventory TRIUMPH Tone Ringer Trichloroethylene - also tce and Trilene Telephony Return Interface Tech Reps, Inc.... -
TRJ
Tech Roll Joint Tactical Radar Jammer Toulmin, Rieke and Janik Trembler-J - also Tr-J -
TRL
Transistor Resistor Logic Technology Readiness Level Test Readiness List Transuranium Research Laboratory Turkish Lira - also TL and TUL IATA code for... -
TRL/SRC
Tritium Research Laboratory/Safety Review Committee -
TRLFS
Time-resolved laser fluorescence spectroscopy Time-resolved laser-induced fluorescence spectroscopy -
TRLG
True Religion Apparel, Inc. -
TRLIF
Time-resolved laser-induced fluorescence -
TRLN
Triangle Research Library Network -
TRLR
TRAILER - also T and TRAIL -
TRLRE
TROPICAL LEISURE RESORTS INC. -
TRLp
Triglyceride-rich lipoproteins - also TRLs, TGRLP and TGRL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.