- Từ điển Viết tắt
TRYIY
Xem thêm các từ khác
-
TRYLF
TERYL RESOURCES CORP. -
TRYMF
TROYMIN RESOURCES LTD. -
TRYX
Tri-County Cooperative Association Tryparedoxin - also TXN -
TRZ
Terminal recombination zone Trazodone - also TZ Thioridazine - also THD, TDZ, THIO and TZ Triazolam - also TZ and TRI TRIZEC PROPERTIES, INC. TRIZEC PROPERTIES... -
TRZA
TRANSITION ANALYSIS COMPONENT TECHNOLOGY, INC. -
TRZU
Transamerican Container Leasing Company -
TRZZ
Transamerica Leasing Incorporated - also TALZ, TCPZ, TDNZ, TGPU, TMEZ, TRLU, TSFU, TSPZ, TSSZ and TSXZ -
TR RIDER
Train Rider -
TRbeta
Thyroid hormone beta receptor Thyroid hormone receptor beta Thyroid receptor beta -
TRbeta1
Thyroid hormone receptor beta1 -
TRbeta2
Thyroid hormone receptor beta2 -
TS
Top Secret - also T, TSEC and TopSec Technical Support Time Switch - also TSW Test specification - also TSPEC Time Sharing Time Slot Test solution Timing... -
TS&I
Technical Services and Innovation -
TS&N
Transmission Safety and Nuisance -
TS-
Thymidylate synthase-deficient Temperature-sensitive -
TS-CMM
Trusted Software-Capability Maturity Model -
TS-DHFR
Thymidylate synthase-dihydrofolate reductase -
TS-EAP
Top Secret Emergency Action Procedures -
TS/D
Technical Service and Development -
TS/SCI
Top Secret/Sensitive Compartmented Info Top Secret/Special Compartmented Information
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.