- Từ điển Viết tắt
TSEEF
Xem thêm các từ khác
-
TSEG
Test Signals Experts Group Testosterone-estradiol-binding globulin -
TSEI
Total skin electron irradiation Tri-States Education Initiative Tokyo Stock Exchange Index -
TSEL
Transport Service Selector -
TSELA
Texas Science Educators Leadership Association -
TSEM
Transmission scanning electron microscopy Tower Semiconductor Ltd. - also TSEMG and TSEMW -
TSEMG
Tower Semiconductor Ltd. - also TSEM and TSEMW -
TSEMW
Tower Semiconductor Ltd. - also TSEM and TSEMG -
TSEO
TRI-STATE, 1ST BANK, INC. -
TSEP
Trigeminal somatosensory evoked potential Tactical signal exploitation program Teachers\' Summer Employment Program Trigeminal somatosensory evoked potentials... -
TSEPS
Telerobotics Simulation of Explorer Platform Servicing Trigeminal somatosensory evoked potentials - also TSEP -
TSER
ETRAVELSERVE.COM, INC. Testosterone - also TT, Te, TS, TST, Tes, TEST, TESTO, TTe, TTT and T TS enhancer region Transportation safety evaluation report... -
TSES
Tactical Signals Exploitation System Taylor Street Elementary School Testbed standard examination stage Transmissible spongiform encephalopathies - also... -
TSET
Temperature setpoint Transcultural self-efficacy tool Total Skin Electron Therapy TSET, INC. -
TSETG
Two-step excitation transient grating -
TSEU
Technology Seeker Evaluation Unit Texas State Employees Union -
TSF
Tower shielding facility Tower Shield Facility Through Supergroup Filter Triceps skinfold - also TS T cell-derived suppressor factor T suppressor factor... -
TSFA
Tobago Sheep Farmers Association -
TSFC
TRIBUNE/SWAB FOX COMPANIES, INC -
TSFF
Tritium Science and Fabrication Facility -
TSFG
SOUTH FINANCIAL GROUP, INC. Tangara School for Girls
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.