- Từ điển Viết tắt
TSP-1
- Thrombospondin-1 - also TSP1, TSP, THBS1, TS1 and THBS-1
- Thrombospondin type 1 - also TSP1
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TSP-2
Thrombospondin-2 -
TSP-4
Thrombospondin-4 -
TSP-MS
Thermospray mass spectrometry -
TSP/HAM
Tropical spastic paraparesis/HTLV-I-associated Tropical spastic paraparesis/HTLV-1 associated Tropical spastic paraparesis/HTLV-associated myelopathy -
TSP1
Test Synchronization Protocol 1+ - also TSP1+ Thrombospondin type 1 - also TSP-1 Thrombospondin-1 - also TSP-1, TSP, THBS1, TS1 and THBS-1 -
TSP1+
Test Synchronization Protocol 1+ - also TSP1 -
TSP2
Thrombospondin 2 -
TSP3
Thrombospondin 3 - also Thbs3 -
TSPA
Technology and Software Publicly Available -
TSPA-VA
Total system performance assessment-viability assessment -
TSPAP
Total serum prostatic acid phosphatase -
TSPC
Technical Services Planning Committee -
TSPE
Texas Society of Professional Engineers -
TSPG
Total saponins of panax ginseng -
TSPH
TELESPHERE COMMUNICATIONS, INC. -
TSPI
TAPI Service Provider Interface Telephony Service Provider Interface Time-Space -Position Information Time, Space and Position Information Toe systolic... -
TSP PO
TSP Program Office -
TSQ
Tinnitus Severity Questionnaire Toluene sulfonamide quinoline Training staff qualifications Triple-stage quadrupole -
TSQD
TECH SQUARED, INC -
TSQL
Transact Structured Query Language - also T-SQL Transact-SQL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.