- Từ điển Viết tắt
TSUN
Xem thêm các từ khác
-
TSUP
Technical Specification Upgrade Program Tsentr Upravileniya Polyoti -
TSUS
Tariff Schedule of the United States Tuskegee Study of Untreated Syphilis -
TSUSA
Tariff Schedule for United States Annotated -
TSUSM
Texas State University-San Marcos -
TSV
Tab Separated Values THEW-SHOVEL Tobacco streak virus Tab-Separated Variables Tail short variable Taura Syndrome Virus Theater Structure Variables Tityus... -
TSVC
TSV CORP. -
TSVD
Truncated Singular Value Decomposition -
TSVL
TRUMBULL SAVINGS and LOAN CO. -
TSVR
Total systemic vascular resistance -
TSVRATF
Tactical Scale Vehicle Reverberant Acoustic Test Facility -
TSVX
Tennsv Incorporated -
TSW
Test Switch - also TS Tannery solid waste TeleSoftWare Torsional spin wave Tswana - also tsn The Students Will Total scrotal width Turbine service water -
TSWC
Tell someone who cares -
TSWDA
Texas Solid Waste Disposal Act -
TSWDF
THUNDER SWORD RESOURCES INC. -
TSWG
Technical Support Working Group TECHNICAL SERVICES WORKING GROUP Track Safety Working Group Transport Sub Working Group Training and Support Working Group... -
TSWIF
TSIT WING INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
TSWQS
Texas Surface Water Quality Standards -
TSWR
Toppenish Simcoe and Western Railroad -
TSWV
Tomato spotted wilt virus Tomato spotted wilt tospovirus Tomato spotted wilt bunyavirus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.