- Từ điển Viết tắt
TUB
- Technische Universitaet Berlin
- Technischen Universitaet Berlin
- Tubby
- Tubercidin
- Tubulin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TUBA
TCP and UDP with Bigger Addresses Transumbilical breast augmentation Transmission Control Protocol and User Datagram Protocol with Bigger Addresses -
TUBAL-T
Transurethral balloon laser thermotherapy -
TUBC
Technical University of British Columbia -
TUBE
Theoretical Upper Boundary Estimate -
TUBKOM
TU-BerlinKommunikationssysteme -
TUBY
TUBBY\'S, INC. -
TUC
Trades Union Congress MAC-GRAY CORP. Time of Useful Consciousness Total User Cell count IATA code for Aeropuerto Teniente General Benjamin Matienzo, San... -
TUCAA
The Ultimate Computer Acronyms Archive -
TUCC
Triangle University Computer Center -
TUCD
Total User Cell Difference -
TUCH
TOUCH INDUSTRIES, INC. Technische Universitaet Chemnitz-Zwickau Turku University Central Hospital -
TUCHA
Type Unit Characteristic File Type Unit Characteristic Type Unit Characteristics File Type Unit Data File -
TUCO
TRUCK COMPONENTS, INC. -
TUCOWS
The Ultimate Collection of Winsock Software -
TUD
Technical University of Dresden Technische Universitaet Darmstadt Technische Universitat Dresden Technische Universitaet Dresden Tudor Trunk Up-Down -
TUDC
Tauroursodeoxycholate - also TUDCA Tauroursodeoxycholic acid - also tudca -
TUDE
Terminal user data entry -
TUDET
Type Unit Equipment Detail File - also TUEDT -
TUDJ
Tsurumi University Dental Journal -
TUDS
Tunnel Detection System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.