- Từ điển Viết tắt
TULFF
Xem thêm các từ khác
-
TULIP
Transurethral Ultrasound-guided Laser-Induced TCP and UDP over Lightweight Internet Protocol Through Life Interoperability Process Transurethral laser... -
TULKE
TUPPER LAKE NATIONAL BANK -
TULP
Transurethral laser prostatectomy -
TULP1
Tubby-like protein 1 -
TULPs
Tubby-like proteins -
TULV
Tula hantavirus - also TUL Tula virus - also TUL -
TUM
Technische Universitaet Muenchen Total urogenital mobilization Tumbuka Tuberactinomycin Turkmenistan - also TM, TKM and TX -
TUMA
TUMA CORP. OF NEVADA Tongue up my arse -
TUMS
Table Update and Management System -
TUNA
Tunable attribute display sub-system Transition Unit Nest Assembly Transurethral needle ablation Tunable Attribute Transurethral needle ablation of the... -
TUNDRA
Tundra Degradation in the Russian Arctic -
TUNE
MICROTUNE, INC. -
TUNEL
Tdt-mediated dUTP-biotin nick end labeling TdT-dUTP terminal nick-end labeling TdT-mediated biotin-dUTP nick-end labelling Tdt-mediated dUTP nick end labelling... -
TUNET
Technische Universitaet Wien Network -
TUNIP
TCP and UDP over Nonexistent Internet Protocol -
TUNIS
Toronto UNIversity System -
TUNL
TUNNEL - also TUNEL, TUNLS, TUNNL and T Triangle Universities Nuclear Laboratory -
TUNLS
TUNNEL - also TUNL, TUNEL, TUNNL and T -
TUNNL
TUNNEL - also TUNL, TUNEL, TUNLS and T -
TUNS
Technical Universityrsity of Nova Scotia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.