- Từ điển Viết tắt
TUW
Xem thêm các từ khác
-
TUX
Torvald\'s UniX TUXIS CORP. Tuxis Corporation -
TUY
Toin University of Yokohama IATA code for Tulum Airport, Tulum, Quintana Roo, Mexico -
TUeV
Technischer Ueberraschungsverein -
TV
Thermal Vacuum - also T/V and TVAC Transport Vehicle Thrust Vector Travel Voucher Transvestite Television - also Telev Tidal volume - also Vt Tumor volume... -
TV-CDS
Transvaginal color Doppler sonography -
TV-CDU
Transvaginal color Doppler ultrasound -
TV-IVC
Tricuspid valve-inferior vena cava -
TVA
Tennessee Valley Authority - also TVC, TVE, TVAX and ABCX Thrust Vector Alignment Target Value Analysis Target Value Analysi Theory of visual attention... -
TVAC
Thermal VACuum - also T/V and TV -
TVAF
TV Anytime Forum -
TVAI
Thermoactinomyces vulgaris R-47 alpha-amylase 1 -
TVAM
Televison Antenna Module -
TVAR
Test Variance - also TV -
TVATP
Tactical vulnerability assessment training program -
TVAX
Tennessee Valley Authority - also TVA, TVC, TVE and ABCX -
TVB
Top Versus Bottom Tonga Visitors Bureau -
TVB-N
Total volatile basic nitrogen -
TVBX
TVGX Group -
TVC
Thrust Vector Control Thermal Vacuum Chamber Total viable count IATA code for Cherry Capital Airport, Traverse City, Michigan, United States Technology... -
TVVC
TELEVISION CONCEPTS 3, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.