- Từ điển Viết tắt
TWM
- TOW-MOTOR
- Tab Window Manager
- Telecommunications Work Management
- Tom's Window Manager
- IATA code for Richard B. Helgeson Airport, Two Harbors, Minnesota, United States
- Target and Weaponeering Module
- Travelling Wave Maser
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TWMA
Till We Meet Again -
TWMBK
Travelling Wave Multiple-Beam Klystron -
TWMC
Trans World Entertainment Corp. -
TWMD
Toxics and Waste Management Division -
TWMNF
TWIN MINING CORP. -
TWN
TWIN COACH Taiwan Fund, Inc. The Web Nebulae T-wave normalization TAIWAN, REPUBLIC OF CHINA - also TW -
TWNP
Tape-wound nylon phenolic -
TWNSO
Third World Network of Scientific Organizations -
TWNVF
TAIWAN NAVIGATION CO., LTD. -
TWNZ
Twinstar Leasing Limited -
TWO
Trans World Online Tropical Weather Outlook Transport and Works Order -
TWO-DFFT
Two-dimensional fast Fourier transform - also 2-DFFT -
TWOC
Taken Without Owners Consent Taking Without Owner\'s Consent Taking With Out Consent Trial without catheter -
TWODANT
Two-Dimensional, Diffusion-Accelerated, Neutral Particle Transport -
TWODF
TAYLOR WOODROW PLC -
TWOE
1TWOE.COM, INC. -
TWOI
2 I, INC. -
TWOOF
TING WOON CORP. HOLDINGS, LTD. -
TWOPS
Tactical Weapons Operating Procedures in Submarines -
TWOS
Time Warp Operating System Tactical Weather Observing System TELEDATA WORLD SERVICES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.