- Từ điển Viết tắt
Ta-C
Xem thêm các từ khác
-
Ta-siRNAs
Trans-acting siRNAs -
Tac-Ag
Tac-antigen -
Taci
Transmembrane activator and CAML interactor Total anterior cerebral circulation infarction Total anterior circulation infarcts Transmembrane activator... -
Tacrine
Tetrahydroaminoacridine - also tha -
Tacvb
Transabdominal chorionic villus biopsy -
Tacvs
Transabdominal chorionic villus sampling - also TA-CVS -
Tagac
Thiamphenicol glycinate acetylcysteinate -
Tah&bso
Total abdominal hysterectomy and bilateral salpingo oophorectomy - also tah bso and tahbso -
Tah/bso
Total abdominal hysterectomy/bilateral salpingo oophorectomy Total abdominal hysterectomy with bilateral -
Tah bso
Total abdominal hysterectomy and bilateral salpingo oophorectomy - also tah&bso and tahbso -
Tahbso
Total abdominal hysterectomy and bilateral salpingo oophorectomy - also tah bso and tah&bso Total abdominal hysterectomy and bilateral - also TAH-BSO -
Talk
Total alkalinity Transfer Of African Language Knowledge Talk America Holdings Inc. -
Talkin
Talking - also T -
Talpha1
Thymosin alpha1 -
Tamarind
Tamarindus indica -
Tan1
Tangled1 -
TanglD
Tangled -
Tapvd
Tot anom pulm vn drain Total anomalous pulmonary venous drainage -
Tapvr
Total anomalous pulmonary venous return -
Taq
Thermus aquaticus Thermus aquaticus DNA polymerase Total Army Quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.