- Từ điển Viết tắt
TbetaRI
Xem thêm các từ khác
-
TbetaRs
TGF-beta receptors - also TbetaR -
Tbi
Traumatic brain injury Total body irradiation Through-Bulkhead Initiator Throttle Body Injection Ten Bit Interface Tetrapolar bioelectrical impedance Thrombotic... -
Tbk
Toolbook Total body potassium -
Tblc
Term birth living child TIMBERLINE COMMUNITY BANK -
Tbps
Terabits per second Tanilba Bay Public School Tert-butylbicyclophosphorothionate Trillion Bits Per Second T-butylbicyclophosphorothionate TATA-binding... -
Tbsa
Total body surface area Targeted bulked segregant analysis Total body surface - also TBS Taxonomy-based sequence analysis Total body surface areas Total... -
Tbsp
Tablespoon - also T Trabecular separation -
Tbx
T-box Thromboxane - also tx and TXA Team-Building Exercises -
Tc-99
Technetium-99 -
Tc-99m
Technetium-99m - also Tc99m and Tc Technetium-99m pertechnetate -
Tc-99m-MDP
Technetium-99m-methylene diphosphonate -
Tc-99m-PYP
Technetium-99m-pyrophosphate -
Tc-CO2
Transcutaneous CO2 - also TcCO2 -
Tc-MEPs
Transcranial motor evoked potentials - also tcMEPs -
Tc-MIBI
Technetium-99m methoxyisobutylisonitrile -
Tc-PYP
Technetium-99m pyrophosphate - also TcPYP -
Tc-SC
Tc-99m sulfur colloid -
Tc-TETRO
Technetium-99m tetrofosmin - also Tc-TF -
Tc-TF
Technetium-99m tetrofosmin - also Tc-TETRO -
Tc-index
Technetium index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.