- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
Tesd
Total end systolic diameter -
Tespa
Thiotepa - also TT, thio and TTP Troy Educational Support Personnel Association -
TestPAES
Test Planning, Analysis and Evaluation System -
Tet-O
Tet-operator -
TetC
Toxin fragment C -
TetCP
Tetracalcium phosphate - also TTCP and TECP -
Tetd
Tetraethylthiuram disulfide - also TET -
Tetr
Tetracycline - also tcn, tet, TC, TE and TTC Tet repressor Tetracycline resistance - also Tcr, tet and Tc Tetracycline repressor Tetracycline-resistant... -
Tetramers
Tetrameric complexes -
Tex
TEXACO Texas - also TX, T, Tex. and Texas Transmit Experiment IATA code for Telluride Regional Airport, Telluride, Colorado, United States TEREX CORP.... -
Tex.
Texas - also TX, Tex, T and Texas -
Tf
Task Force Terrain following - also T/F Test Facility Tube feeding Tuning fork Transfer Function - also T/F Transcription factor - also TTF and Tcf Test... -
Tf-Ga
Transferrin-gallium -
Tf-IU
Transferrin-independent iron uptake -
TfBP
Transferrin binding protein -
TfR2
Transferrin receptor 2 -
TfRs
Transferrin receptors - also TFR, TR and TF-R The Fund Raising School Total fertility rates - also TFR Tf receptors Transition flow reaction system Time-frequency... -
Tfald
Trifluoroacetaldehyde -
Tfbut
Tear film break up time -
Tfiib
Transcription factor iib
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.