- Từ điển Viết tắt
Th2
- T helper 2
- T helper cell 2
- T helper cell type 2
- T-helper 2 cell
- Type 2 helper
- T helper 2 type
- T helper type 2
- T-helper 2 cells
- Th type 2
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Th@
That - also dat -
ThAA
Thyroid hormone autoantibodies Thioacetamide - also TAA, TA, TAM and TH Total hydrolyzable amino acids -
ThDP
Thiamin diphosphate - also TDP and TPP Thiamine diphosphate - also TDP and TPP -
ThDP-
Thiamin diphosphate- -
ThDP-BP
Thiamine diphosphate-binding protein -
ThF
Tremendously High Frequency Transaction History File T-helper factor Tachycardia heart failure Terminase host factor Tetrahydrofolate Tetrahydrofolic acid... -
ThFFF
Thermal field-flow fractionation -
ThMA
Thermus maltogenic amylase -
ThML
Theological Markup Language THOMAS HOYT MEMORIAL LIBRARY -
ThTP
Thiamine triphosphate - also TTP -
ThTPase
Thiamine triphosphatase - also TTPase -
ThaNQ
Thank you - also TY, Ta, THNQ, TKS, THX, TQ, TU and T/Y -
Thall
Thallium stress test -
Thbh
Tetrahydroxybacteriohopane -
Thdca
Taurohyodeoxycholic acid -
Thdoc
Tetrahydrodeoxycorticosterone - also Tetrahydro-DOC -
Therap
Therapy,therapeutic -
Thiomers
Thiolated polymers -
Thiop
Thioperamide - also Th -
Thiram
Tetramethylthiuram disulfide - also TMTD Tetramethylthiuram disulphide - also TMTD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.