- Từ điển Viết tắt
Thy-
Xem thêm các từ khác
-
Thy-1+DEC
Thy-1+ dendritic epidermal cells -
ThyA
Thymidylate synthase - also TS, TYMS, td and TSase -
ThyCa
Thyroid Cancer Survivors\' Association -
Thymocytes
Thymic lymphocytes -
ThyrCa
Thyroid carcinoma - also TC -
Thz
Thiacetazone TeraHertz -
Thz test
Thiacetazone test -
Ti2G
Time To Go - also TTG and TGO -
TiGH
Tilapia growth hormone - also tGH -
TiNi
Titanium-nickel - also Ti-Ni -
Tibc
Total iron binding capacity Tot iron bind capacity Total iron-binding capacity -
Tigr
The Institute for Genomic Research Treasury Investment Growth Receipt The inst for genomic research Thermally induced gallium removal Trabecular meshwork... -
Til
Tumor infiltrating lymphocytes Transient Insulation Level Until Teaching Indigenous Languages Tubulointerstitial lesions - also TILs Tumor-infiltrating... -
Timf
Thymocyte interaction modulation factor TIME FINANCIAL SERVICES, INC. -
Tinct
Tincture - also tinc -
Tink
Ten incomes no kids Consultant - also Cons and Conslt Think -
Tisr
Trabecular inducible stretch response -
Tiss
Tissue - also T Telecommunications and Automated Information Systems Security Technical Information Support Services Therapeutic intervention scoring system... -
Tiup
Term intrauterine pregnancy -
Tiv
IATA code for Tivat Airport, Tivat, Montenegro, Serbia and Montenegro Technisch Industriele Vakbeurs Tipula iridescent virus TITAN-IV Tiv Total intracranial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.