- Từ điển Viết tắt
Tv+d
Xem thêm các từ khác
-
Tw
Twaddell - also Twad Temperature well Traveling Wave Time Words Tactical Warning Tactical Warning Segment 20TH CENTURY INDUSTRIES Tactical Weather Taiwan... -
TwPDI
Twitch PDI -
Twa
Time weighted average TransWorld Airlines Two-Way Alternate Transaction Work Area T-wave alternans T-wave amplitude Tavelling Wave Amplifier Time-weighted... -
Twad
Twaddell - also Tw -
Twar
Taiwan acute respiratory chlamydia antibody -
TweakR
TWEAK receptor -
Twhh
Tiggy-winkle hedgehog -
Twin(s)
Twin-engined Fighter -
Twinax
Twin Coax cable -
Twp
Tropical Western Pacific Township - also T, Tp, T., tn., Tp. and twp. Tactical warfare program Tank waste projects Technical Working Procedure Transuranic... -
Twy
Taxiway - also TW Tip-toe walking Yoshimura -
Tx
Treatment - also tmt, TRT, RX, TT, TA and trtmt TEXAS - also Tex, T, Tex. and Texas Traction - also t and tr Thanks - also THX, TNX, THNX, TKS, THANX,... -
TxB
Toxin B - also ToxB Thromboxane B2 - also txb2, TBX2 and TB2 -
TxB(2)
Thromboxane B -
Tx Trg
Transfer training -
Txa2
Thromboxane a2 - also TXA and TX Thromboxan A2 -
Txb2
Thromboxane b2 - also TXB, TBX2 and TB2 Tromboxane B2 -
Ty-VLPs
Ty virus-like particles -
TyrH
Tyrosine hydroxylase - also TH, TOH, T-OH, TyrOHase, TYH and TyrOH -
TyrOH
Tyrosine hydroxylase - also TH, TOH, T-OH, TyrOHase, TYH and TyrH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.