- Từ điển Viết tắt
UBFI
Xem thêm các từ khác
-
UBFV
Uterine artery blood flow velocity -
UBG
Ubg urobilinogen Ultimobranchial gland Ultimobranchial glands Undergraduate Business Games Urobilinogen - also urob -
UBH
U.S.B. Holding Company, Inc. U.S.B. HOLDING CO., INC. United Behavioral Health -
UBI
Ubiquicidin Ultraviolet blood irradiation Ubiquitin - also Ub and UBQ Understanding British Industry Unexplained Beer Injury United Bicycle Institute Uniform... -
UBIAF
UBA INVESTMENTS LTD. -
UBIC
Universal Bus Interface Controller -
UBID
UBID, INC. -
UBIT
Unrelated Business Income Tax -
UBIX
UBICS, INC. -
UBM
Unpressurized Berthing Mechanism Under-bump metallurgy UBIRAMAR project Ultrasound biomicroscope Ultrasound biomicroscopy Urinary bladder matrix Ultrasonic... -
UBMC
UNION NATIONAL BANK OF MOUNT CARMEL -
UBMT
UNITED FINANCIAL CORP. Unrelated bone marrow transplantation United Financial Corp -
UBN
Unsatisfied Basic Needs -
UBNI
Ungermann-Bass Network Interface URBANI HOLDINGS INC -
UBNK
United Financial Bancorp, Inc. - also UNFB -
UBNTQ
UNIVERSAL BROADBAND NETWORKS, INC. -
UBNZF
URBAN COMMUNICATIONS INC. -
UBO
Unidentified bright objects - also UBOs -
UBOH
United Bancshares, Inc. -
UBOs
Unidentified bright objects - also UBO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.