- Từ điển Viết tắt
UCFS
Xem thêm các từ khác
-
UCFT
Uniform Claim Form Taskforce -
UCFV
University College of the Fraser Valley -
UCFX
Union Carbide Corporation - also CCBX and UCOX Union Carbide Corporation a subsidiary of The Dow Chemical Company -
UCG
University College Galway Underground coal gasification Ultrasonic Cardiogram Ultrasonic cardiography Ultrasound cardiography Unit Cost Goals Urethrocystography... -
UCGIS
University Consortium for GIS -
UCH
Ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase University of Chicago Hospital Ubiquitin C-terminal hydrolase Ubiquitin carboxy-terminal hydrolase University Concert... -
UCH-L1
Ubiquitin C-terminal hydrolase-L1 Ubiquitin carboxy-terminal hydrolase L1 - also UCHL1 Ubiquitin carboxyl-terminal hydrolase L1 Ubiquitin carboxyl-terminal... -
UCH-L3
Ubiquitin C-terminal hydrolase L3 -
UCHC
University of Connecticut Health Center -
UCHI
University of Chicago - also UC -
UCHILE
Universidad de Chile - also UC -
UCHL1
Ubiquitin carboxy-terminal hydrolase L1 - also UCH-L1 -
UCHS
Uncontrolled hemorrhagic shock - also UHS Ubiquitin C-terminal hydrolases University City High School -
UCHSC
University of Colorado Health Sciences Center -
UCHT
University Central Hospital of Turku -
UCI
User-Computer Interface Updated Coordinating Instructions University of California, Irvine Urethral catheter in Urinary catheter in Unique Customer Identification... -
UCIA
UCI MEDICAL AFFILIATES, INC. -
UCID
Unrestricted CI -
UCIF
User Console Interface -
UCIIR/SAL
Uncooled Imaging Infrared/Semi-Active Laser
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.