- Từ điển Viết tắt
UCLAVM
Xem thêm các từ khác
-
UCLA VM
UCLA Virtual Machine - also UCLAVM -
UCLES
University of Cambridge Local Examinations Syndicate -
UCLGES
Unified Cartographic Line Graph Encoding System -
UCLP
Unilateral cleft lip and palate Unilateral cleft of lip and palate Universal Commerce Language and Protocol Unilateral complete cleft lip and palate -... -
UCLRL
University of California Lawrence Radiation laboratory - also UCRL -
UCLS
UINTA COUNTY LIBRARY SYSTEM University of Chicago, Laboratory Schools UNION COUNTY LIBRARY SYSTEM -
UCLT
University Centre for Learning and Teaching -
UCLU
Unicorn Lines Limited -
UCLX
Vulcan Minerals Company -
UCM
Unregulated Contaminant Monitoring Unclassified cardiomyopathy UNICOM CORP. Universal Call Model University Center, Michigan Unlimited Corporate Member... -
UCMB
UNITED COMMERCE BANK -
UCMD
Ullrich congenital muscular dystrophy -
UCMJ
Uniform Code of Military Justice Uniformed Code of Military Justice -
UCMM
Universidad Catolica Madre y Maestra -
UCMP
UNICOMP, INC. Unrestricted compact model potential -
UCMR
Unregulated Contaminant Monitoring Regulation Unregulated Contaminant Monitoring Rule -
UCMX
United Clays Incorporated -
UCMs
Unresolved complex mixtures -
UCN
Uniform Control Number Ultra-cold neutron Uniform Course Number Unique Control Number Universal Control Network Urocortin Unit Case Number Ureterocystoneostomy -
UCN/IEW
Upgraded Communication/Navigation/Integrated Electronic Warfare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.