- Từ điển Viết tắt
UDIV
Xem thêm các từ khác
-
UDK
UmweltDatenKatalog -
UDL
Unique Data Log Unit Designation List Up Data Link Universal Data Link UNITY DISTRICT LIBRARY Use denial lock User Definable Link Unit Delete List Update... -
UDL/I
Unified Design Language for integrated circuits - also UDLI -
UDLA
United States A DEALERS AUCTION.COM INC. -
UDLC
Uniformed Division Labor Committee Universal Data Link Protocol Universal Digital Loop Carrier UNIVAC DATA LINK CONTROL Universal DLC -
UDLD
UniDirectional Link Detection -
UDLHY
UDL HOLDINGS LTD. -
UDLI
Unified Design Language for Integrated circuits - also UDL/I -
UDLL
U N DOLLARS -
UDLP
UniDirectional Link Protocol United Defense Limited Partnership -
UDM
Universal Docking Module Unstructured Data Management Udmurt United Dominion Realty Trust, Inc. - also UDR University of Detroit Mercy User Data Module -
UDMA
Ultra Direct Memory Access Urethane dimethacrylate Ultra DMA -
UDMH
Unsymmetrical DiMethyl Hydrazine -
UDN
Unique Device Name Ulcerative dermal necrosis Ulmus davidiana Nakai -
UDNKF
UNIDANMARK AS -
UDNR
Utah Department of Natural Resources -
UDO
User Defined Objects Ultra Density Optical User-Defined Object -
UDO-R
Ultra Density Optical - Recordable - also UDOR -
UDO-RW
Ultra Density Optical - ReWritable - also UDORW -
UDOFT
Universal Digital Operational Flight Trainer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.