- Từ điển Viết tắt
UDU
- Underwater Demolition Unit
- UMA Data Unit
- Unione Degli Universitari
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UDUN
Under developed under nourished -
UDV
Unidirectional ventilation -
UDVE
UNITED DEVELOPMENT INTERNATIONAL -
UDVM
Universal Data Voice Multiplexer -
UDW
US DATAWORKS INC United States DATAWORKS, INC. University of Durban - Westville -
UDWA
Unitarized distorted-wave approximation -
UDWBA
Unitarized disorted wave Born approxn. -
UDWQL
UNITY - DOROTHY W QUIMBY LIBRARY -
UDWR
Utah Division of Water Resources -
UDX
Universal Data eXchange - also UDE User-Defined Extension -
UDYN
UNIDYNE CORP. -
UDel
University of Delaware - also UOD and UD -
UDpyr
Urinary deoxypyridinoline - also Udpd -
UE
User Equipment Uniform elongation - also UEl University of Essex Upper extremity - also u/ext Ultrasonic extraction - also USE Uncertain etiology Unemployed... -
UEA
Ulex europaeus agglutinin - also UEA-I University of East Anglia Ulex europaeus I - also UEA-I Ulex europaeus - also ULEA Ulex europeus agglutinin Ulex... -
UEA-1
Ulex europaeus 1 agglutinin Ulex europaeus agglutinin-1 Ulex Europaeus lectin 1 Ulex europaeus 1 -
UEA-I
Ulex europaeus I - also UEA Ulex europaeus I agglutinin - also UEA Ulex europeus agglutinin I - also UEA Ulex europaeus agglutinin - also UEA Ulex europaeus... -
UEA-II
Ulex europaeus lectin II -
UEA1
Ulex europaeus agglutinin 1 -
UEAA
ICAO code for Aldan Airport, Aldan, Russia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.