- Từ điển Viết tắt
UEMRI
Xem thêm các từ khác
-
UEMSDs
Upper extremity musculoskeletal disorders -
UEMSOU
Uniformed EMS Officers Union -
UENGF
UNITED ENGINEERS -
UENT
UNITED ENTERTAINMENT CORP. -
UEO
Union de L\'Europe Occidentale University Events Office -
UEP
Unequal Error Protection Undergraduate Exchange Program Underwater Electrical Potential United Egg Producers Urban Education Program Update Edit Process... -
UEPR
Unsatisfactory equipment performance report -
UEP^A
UNION ELEC CO - also UEP^C, UEP^D and UEP^E -
UEP^C
UNION ELEC CO - also UEP^A, UEP^D and UEP^E -
UEP^D
UNION ELEC CO - also UEP^A, UEP^C and UEP^E -
UEP^E
UNION ELEC CO - also UEP^A, UEP^C and UEP^D -
UEPs
Unique Event Polymorphisms -
UER
Unique Equipment Register Union Europeen de Radiodiffusion Unplanned Event - Rejection Unrecoverable Error Rate Unscheduled Engine Removal Unit Equipment... -
UERE
User Equivalent Range Error -
UERJ
University of Rio de Janeiro -
UES
Universidad de El Salvador Ulrich Elementary School IATA code for Waukesha County Airport, Waukesha, Wisconsin, United States Undifferentiated embryonal... -
UESC
United Energy Services Corporation -
UESF
United Educators of San Francisco -
UESL
Undifferentiated sarcoma of the liver - also USL -
UESP
University Earth Science Pathfinder Upper esophageal sphincter pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.