- Từ điển Viết tắt
UEU
Xem thêm các từ khác
-
UEV
University of Evansville - also UE Ubiquitin E2 variant User End of Volume -
UEVH
Union of European Veterinary Hygienists -
UEVP
Union of European Veterinary Practitioners -
UEWR
Upgraded Early Warning Radar -
UEX
University EXtension - also UNX -
UEXYF
UNITED EPITAXY CO. -
UEYCF
UTS ENERGY CORPORATION -
UF
University of Florida - also UFL, UOF and UFla Urea-formaldehyde - also U-F Ultrasonic frequency Uncertainty Factor Utilization Flight User friendly Ultrafiltration... -
UF-heparin
Unfractionated heparin - also UH, UFH and UF -
UF/FGS
University of Florida/ Florida Geological Survey -
UFA
Until Further Advised Unesterified fatty acids - also UEFA Unsaturated flow apparatus Universite Franco- Allemande IATA code for Ufa Airport, Ufa, Russia... -
UFAA
University of Florida Alumni Association -
UFAB
UNIFAB INTERNATIONAL, INC. -
UFAC
Uninstrumented fueled accelerated Unlawful Flight to Avoid Confinement Unlawful Flight to Avoid Custody -
UFACNC
Ultrafine aerosol condensation nucleus counter -
UFAP
Unlawful Flight to Avoid Prosecution -
UFAS
Uniform Federal Accessibility Standards United Faculty and Academic Staff Union Française des Aides-Soignants -
UFAT
Ultrasonically measured for 12th-rib fat thickness Unlawful Flight to Avoid Testimony -
UFAW
Universities Federation for Animal Welfare -
UFB
Undergraduate Finance Board Universitair Facilitair Bedrijf Un-Fucking-Believable Union Française des Biologistes Urinary fat bodies
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.