- Từ điển Viết tắt
UFDS
Xem thêm các từ khác
-
UFE
United Faculty of Eastern Uterine fibroid embolization -
UFEI
Urban Forest Ecosystems Institute -
UFF
U.F.I. Universidade Federal Fluminense Ultrafiltration failure Universal force field Ulster Freedom Fighters University of Florida Foundation United Faculty... -
UFFA
Upland Fire Fighters Association -
UFFC
Ultrasonic ferroelectrics and frequency control -
UFFCS
Ultrasonics, ferroelectrics and frequency control society -
UFFI
Urea formaldehyde foam insulation -
UFG
Universidade Federal de Goias Universitat fur Gestaltung Universidad Francisco Gavidia -
UFGI
UNITED FINANCIAL GROUP, INC. -
UFH
University of Fort Hare Unfractionated heparin - also UH, UF-heparin and UF Unfractionated heparins - also UFHs Unfractioned heparin - also UH -
UFHI
UNITED FINANCIAL HOLDINGS, INC. -
UFHIP
UFH CAPITAL TRUST I -
UFHs
Unfractionated heparins - also UFH -
UFIX
Utility Fuels, Inc. -
UFL
Upper Flammability Limit University of Florida - also UF, UOF and UFla Upper flammable limit Up Fast Line Ulchi Focus Lens Urethral functional length -
UFLA
Unidentified Four Letter Acronym -
UFLB
Unaberrated Focused Light Beam -
UFLINK
Unit to Force Level Link -
UFM
Universidad Francisco Marroquin Unified fracture mechanics University Friends Meeting -
UFMC
UNITED FINANCIAL MORTGAGE CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.