- Từ điển Viết tắt
UI
- Unemployment Insurance - also U.I
- University of Idaho - also UID and UIDAHO
- Unified Interconnect
- Ulcer index
- Unidentified
- Understanding Industry
- Uniformity index
- Unique Identifier - also UID
- University of Indianapolis - also UINDY
- Urinary infection - also UTI
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UI-F
User Information Frames -
UI/CSRD
University of Illinois/Center for Supercomputing Research and Development -
UIA
Unassigned Integer Arithmetic Unionized ammonia Unruptured intracranial aneurysms - also UIAs -
UIAA
Union of International Alpine Associations -
UIAGM
Union Internationale Alpin Guides de Montagnes -
UIAH
University of Art and Design in Helsinki -
UIAI
Unprotected insertive anal intercourse -
UIAM
Unless I Am Mistaken -
UIAP
Unix International Asia/Pacific -
UIAS
University of Illinois Urbana-Champaign Astronomical Society Unruptured intracranial aneurysms - also UIA -
UIB
Universitetet i Bergen Unemployment Insurance Benefits University of Idaho Boise University of International Business Universitas Internasional Batam -
UIBC
Unlawful Issuance of a Bank Check Unbound iron-binding capacity -
UIBIE
UNIVERSAL ICE BLAST, INC. -
UIBK
University of Innsbruck -
UIBs
Unidentified infrared bands -
UIC
Underground Injection Control User Identification Code UNIC University of Illinois-Chicago University of Illinois at Chicago Unit Indentification Code... -
UIC-GEO
University of Illinois at Chicago Graduate Employees\' Organization -
UICA
Underground Injection Control Act -
UICC
Union against Cancer Union International Contre le Cancer Union internationale contre le cancer Union Internationale Contre le Cancer - International Union... -
UICC/AJCC
Union Against Cancer/American Joint Committee on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.