- Từ điển Viết tắt
UIL
- University of Illinois - also UI and UOFI
- UNITED ILLUMINATING CO. - also UNIT
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UILI
Union Internationale des Laboratoires Independants - also UILA -
UIM
ULTRA-INTELLIGENT MACHINE Ubiquitin interaction motif Ubiquitin-interacting motif Unintentional injury mortality User Identity Module User Identification... -
UIMA
Unstructured Information Management Architecture -
UIML
User Interface Markup Language -
UIMSBF
Unsigned Integer Most Significant Bit First -
UIMs
User Interface Management System Ubiquitin-interacting motifs Ub Interaction Motifs -
UIN
Universal Identification Number IATA code for Quincy Regional Airport, Quincy, Illinois, United States Unique Item Number Unit Identification Number Universal... -
UINDY
University of Indianapolis - also UI -
UINT
UNITAH BASIN MINERALS, INC. -
UIO
UNICO Universal Input/Output University of Oslo - also UO IATA code for Mariscal Sucre International Airport, Quito, Ecuador Universitetet I Oslo University... -
UIP
Ulster Independence Party Undegraded intake protein Usual interstitial pneumonia Undegradable intake protein Undergraduate Internship Program University... -
UIPA
Uniform Information Practices Act -
UIPI
User Interface Privilege Isolation -
UIPPA
Union Internationale de Physique Pure et Appliquee -
UIPSCs
Unitary inhibitory postsynaptic currents -
UIR
Upper Flight Information Region User Incident Report Upper Information Region Urban Intelligence Reports University- Industry Relations Unidentified infrared... -
UIRK
Unique Interswitch Rekeying Key -
UIRT
UNITED INVESTORS REALTY TRUST -
UIS
University of Illinois at Springfield Unit Identification System Union Internationale de Speologie UmweltInformationsSystem UNISYS CORP. Unisys Corporation... -
UISA
User Instruction Set Architecture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.