- Từ điển Viết tắt
UJSR
Xem thêm các từ khác
-
UJT
UniJunction Transistor -
UJTL
Unified Joint Task List Universal Joint Task List Uniform Joint Task List -
UJY
Universitas Janabadra Yogyakarta -
UK
University of Kansas - also UOK, UKS and UKANS University of Kentucky - also UKY University Karlsruhe Urokinase Unknown - also U, UNK, unkn and unk. Unterer... -
UK-NII
United Kingdom Nuclear Installation Inspectorate -
UK-TIA
United Kingdom transient ischaemic attack -
UK/NL AF
United Kingdom/Netherlands Amphibious Force - also UK/NL AMF -
UK/NL AMF
United Kingdom/Netherlands Amphibious Force - also UK/NL AF -
UKA
Universitaet Karlsruhe Unicompartmental knee arthroplasties - also UKAs Unicondylar knee arthroplasty Urinary kallikrein activity Unicompartmental knee... -
UKADC
UK Astronomical Data Centre -
UKADGE
United Kingdom Air Defense Ground Environment UK Air Defense Ground Environment -
UKAEA
United Kingdom Atomic Energy Authority U.K. Atomic Energy Authorities United Kingdom Atomic Energy Agency -
UKAERE
United Kingdom Atomic Energy Research Establishment -
UKAFTA
United Kingdom Aerospace Technical Association -
UKAIS
United Kingdom Academy for Information Systems -
UKAMS
UK Air Missile System -
UKANS
University of Kansas - also UOK, UKS and UK -
UKARC
United Kingdom Agricultural Research Council -
UKAS
United Kingdom Accreditation Service Unicompartmental knee arthroplasties - also UKA -
UKASTA
United Kingdom Agricultural Supply Trade Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.