- Từ điển Viết tắt
ULIE
Xem thêm các từ khác
-
ULIP
University of London Institute of Psychiatry -
ULIS
University of Library Science and Information Science University of Library and Information Science -
ULISC
University Library and Information Services Committee -
ULISSES
Uranium Line for Separation Science of Enriched Scrap -
ULJ
University of Ljubljana Upper Level Jet -
ULK
Ultra low-k -
ULKC
University of London King\'s College -
ULL
Unbundled Local Loop Ullage Unit-Level Logistics Ultra Low Level Uncomfortable loudness level - also UCL University of London Library University of Louisiana... -
ULLBS
University of London, London Business School -
ULLC
Ultra-long-life core Unit-Level Logistics Computer -
ULLDBSL
University of Louisville, Louis D. Brandeis School of Law -
ULLI
ICAO code for Pulkovo International Airport, Saint Petersburg, Russia Unit length labeling index -
ULLS
Unit-Level Logistics System Unilateral lower limb suspension -
ULLZZ
Ultra-Long-Leg Zigzag -
ULM
Ultrasonic Line Modulator Unified Management Framework University of Louisiana at Monroe IATA code for New Ulm Municipal Airport, New Ulm, Minnesota, United... -
ULO
Unmanned Launch Operation Ubiquitous Learning Opportunities Unilaterally ovariectomized Using Line Organization Unilateral ovariectomy -
ULOQ
Upper left outer quadrant -
ULP
Upper Layer Protocol Unfair Labor Practice Universite Louis Pasteur Ultra-Low Power Ulcerlike projection Ulster Labour Party Ulster Liberal Party Unfair... -
ULPA
Ultra low penetration air Ultra Light Particle Arrester Ultra-low particulate air -
ULPBSCS
Ultra-Low Power Battlefield Sensor Communication System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.