- Từ điển Viết tắt
ULS
- Upward-looking sonar
- Universal linkage system
- University of La Serena
- Unsecured Loan Stock
- User Location Server
- Unit Level Switches
- University Libraries Section
- University of Louisiana System
- Upward Looking Sonar
- User Level Security
- Uterine leiomyomas
- IATA code for Ulysses Airport, Ulysses, Kansas, United States
- Upper limbs - also UL
- User Location Interface
- User Location Service
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ULSAB
ULTRALIGHT STEEL AUTO BODY -
ULSAC
ULTRALIGHT STEEL AUTO CLOSURES -
ULSAS
ULTRALIGHT STEEL AUTO SUSPENSIONS University of London School of Advanced Studies -
ULSD
Uganda Department of Lands and Surveys Ultra low sulfur diesel ULTRA LOW SULPHUR DIESEL -
ULSE
UNIVERSAL SERVICES GROUP, INC -
ULSEB
University of London School Examinations Board -
ULSHTM
University of London School of Hygiene and Tropical Medicine -
ULSI
Ultra Large Scale Integration Ultra Large Scale Integrated Ultra Large Scale Integrated Circuits Ultra-Large-Scale Integration - also USLI Ultra large-scale... -
ULSOAS
University of London School of Oriental and African Studies -
ULSP
ULTIMATE SPORTS ENTERTAINMENT, INC. -
ULSR
Unidirectional Line Switched Ring -
ULSS
Users Logistics Support Summary User Logistics Support Summart -
ULSSO
Ultra-Lightweight Space Structures and Observatories -
ULST
University of Ulster - also UU Uniform low stratus test -
ULSTF
ULSTER PETROLEUMS LTD. -
ULSV
Unmanned Launch Space Vehicles -
ULT
Ultimate Ultimate Load Test -
ULTC
ULTIMATE DIRECT, INC. -
ULTDS
Unit-Level Tactical Data Switch -
ULTE
ULTIMATE ELECTRONICS, INC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.