- Từ điển Viết tắt
ULX
Xem thêm các từ khác
-
ULXX
ULTREXX CORP. -
ULYAF
ULYANOVSKENERGO -
ULvWF
Unusually large vWF Unusually large von Willebrand factor -
UM
University of Mississippi - also UMS University of Maryland - also UMD and UMES University Of Michigan - also UMich, UOFM, UOM and U OF M Unscheduled Maintenance... -
UM-CIDI
University of Michigan Composite International Diagnostic -
UMA
Unified Memory Architecture Upper Memory Area Universal Measurement Architecture University of Massachusetts at Amherst Arab Maghreb UDP-N-acetylmuramoyl-L-alanine... -
UMAA
U- Mass Alumni Association University of Michigan-Ann Arbor -
UMAB
University of Maryland at Baltimore - also UMB -
UMAC
Upper Midwest Aerospace Consortium AMAC, INC. -
UMAD
University of Memphis Athletic Department Umatilla Army Depot -
UMANITOBA
University of Manitoba - also UM -
UMAPQ
ULTIMAP CORP. -
UMAR
UNIMAR CO. -
UMATI
Uzazi no Malezi Bora Tanzania -
UMATS
University of Maryland Academic Telecommunication System -
UMB
Umbilical - also UA Upper Memory Block Umbilicus - also U University of Massachusetts at Boston Urea-molasses blocks Ultrasound in Medicine and Biology... -
UMBB
ICAO code for Brest Airport, Brest, Belarus -
UMBC
Umbilical Cord Cable University of Maryland, Baltimore County -
UMBF
UMB Financial Corporation Umbilical vein blood flow - also UVBF UMB FINANCIAL CORP. -
UMBI
Utilization Management and Benefit Integrity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.