- Từ điển Viết tắt
UMTC
Xem thêm các từ khác
-
UMTCA
Uranium Mill Tailings Control Act -
UMTE
UnManned Threat Emitter - also UTE -
UMTH
University of Maiduguri Teaching Hospital -
UMTL
UPPER MERION TOWNSHIP LIBRARY UTE MOUNTAIN TRIBAL LIBRARY -
UMTR
University of Maryland Teaching Reactor -
UMTRA
Uranium mill tailings remedial action Uranium mill trailings remedial actions -
UMTRAP
Uranium Mill Tailings Remedial Action Program -
UMTRCA
Uranium Mill Tailings Radiation Control Act -
UMTRI
University of Michigan Transportation Research Institute -
UMTS
Universal Mobile Telecommunication System Universal Mobile Telecommunications Service Unrentables, Marodes Technisches Spielzeug Universal maintenance... -
UMTT
Universite de Montreal Track Test -
UMTV
Unique Modulated TV -
UMU
University of Manchester Union Upstate Medical University Umea University -
UMUC
University of Maryland University College -
UMV
User Mode Bus Unmanned Maritime Vehicle Unrestricted Motion Vector UnManned Vehicle - also UV and UAV -
UMVF
Unmanned Vertical Flight - also UVF -
UMass
University of Massachusetts - also UM University of Massachusetts Amherst Unlimited Machine Access from Scattered Sites -
UMi
University Microfilms, Inc. Ursa Minor UNITED STATES MINOR OUTLYING ISLANDS - also UM Universitas Muslim Indonesia Unrecognized myocardial infarction Urinary... -
UMich
University of Michigan - also UM, UOFM, UOM and U OF M -
UMs
Unified Messaging System Universal maintenance standards Ultrarapid metabolizers - also UM University of Mississippi - also UM Unattended Machinery Space...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.