- Từ điển Viết tắt
UMtCK
Xem thêm các từ khác
-
UN
United Nations - also U.N. UNION - also U and UNO Uranyl nitrate University of Nebraska - also UON University of Newcastle Urinary nitrogen User to Network... -
UN-DESD
UN Decade of Education for Sustainable Development -
UN-DMT
United Nations Disaster Management Team - also UNDMT -
UN-E
Ulnar neuropathy at the elbow - also UNE -
UN-ECE
United Nations Economic Comission for Europe United Nations Economic Commission for Europe - also UN/ECE and UNECE -
UN-JEDI
UNITED NATIONS JOINT ELECTRONIC DATA INTERCHANGE -
UN-OCHA
UN Office for the Coordination of Humanitarian Affairs - also UNOCHA -
UN-ODC
United Nations Office on Drugs and Crime -
UN/CEFACT
United Nations/Centre for Facilitation of procedures and practices in Administration, Commerce and Transport United Nations CEFACT - also UNCEFACT -
UN/ECE
United Nations Economic Commission for Europe - also UN-ECE and UNECE -
UN/EDIFACT
United Nations EDIFACT - also UNEDIFACT United Nations Electronic Data Interchange For Administration Commerce and Transport -
UN/ESCAP
United Nations/Economic and Social Commission for Asia and the Pacific -
UN/GTDI
United Nations Guidelines for Trade Data Interchange - also UNGTDI United Nations/Guideelines for Trade Data Interchange -
UNAA
Universal Network Access Arrangement -
UNAAF
Unified Action Armed Forces -
UNAC
United Nations Association in Canada United Nurses Associations of California -
UNADP
United Nations Accelerated Demining Program -
UNAFAM
Union Nationale des Amis et Familles des Malades Mentaux -
UNAG
Urinary N-acetyl-beta-D-glucosaminidase - also U-NAG -
UNAI
Uniform Needs Assessment Instrument
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.